Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tract

Mục lục

/trækt/

Thông dụng

Danh từ

Dải đất rộng, vùng đất rộng
huge tracts of forest
các vùng rừng rộng lớn
(địa lý,địa chất) vùng, miền, dải
a narrow tract of land
một dải dất hẹp
Bộ máy, đường (hệ thống các bộ phận giống (như) ống nối với nhau mà cái gì đi qua)
the digestive tract
bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
(từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)
Luận văn ngắn (về tôn giáo; đạo đức); tiểu luận
Những câu thơ trong Kinh Thánh dùng trong các dịp lễ
(giải phẫu) ống; bó
genital tract
ống sinh dục
nerve tract
bó thần kinh

Chuyên ngành

Y học

đường, bó

Kỹ thuật chung

đất đai

Giải thích EN: A real-estate development containing tract houses.

Giải thích VN: Hoạt động kinh doanh bất động sản bao gồm cả nhà đất.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amplitude , belt , district , estate , expanse , extent , field , parcel , part , piece , plat , plot , portion , quarter , region , section , sector , spread , stretch , zone , locality , neighborhood , area , brochure , course , essay , leaflet , lot , pamphlet , path , range , subdivision , terrain , territory

Xem thêm các từ khác

  • Tract house

    nhà đất,
  • Tract of land

    dải đất,
  • Tract optic

    dải thị giác,
  • Tractability

    / ¸træktə´biliti /, danh từ, tính dễ hướng dẫn, tính dễ điều khiển, tính dễ kiểm soát, tính dễ bảo, tính dễ dạy,...
  • Tractable

    / ´træktəbl /, Tính từ: dễ hướng dẫn, dễ điều khiển, dễ kiểm soát, dễ bảo, dễ dạy,...
  • Tractable metal

    kim loại dễ gia công,
  • Tractarian

    Danh từ: cuộc vận động tôn giáo ở anh xuất phát từ oxford ( 1823 - 1824), Tính...
  • Tractarianism

    Danh từ: những nguyên lý của cuộc vận động tôn giáo ở anh xuất phát từ oxford ( 1823 - 1824),...
  • Tractate

    Danh từ: luận văn,
  • Tractile

    / ´træktail /, tính từ, dễ vuốt dài, dễ kéo dài,
  • Traction

    / trækʃn /, Danh từ: sự kéo; sức kéo; lực kéo, (y học) phương pháp điều trị bằng kéo chân,...
  • Traction-engine

    / ´trækʃən¸endʒin /, danh từ, xe chạy bằng động cơ hơi nước hoặc động cơ diezen (trước đây dùng để kéo các khối...
  • Traction-type

    pu-li dẫn động (có pu-li dẫn động),
  • Traction alopecia

    rụng tóc do kéo,
  • Traction aneurysm

    phình mạch do kéo,
  • Traction avant

    bánh trước chủ động,
  • Traction battery

    ắcqui xe điện, bộ ác quy kéo, bộ ắc quy cho động cơ kéo, ắcqui kéo,
  • Traction breaking

    đứt do kéo,
  • Traction breaking stress

    ứng suất kéo đứt, ứng suất kéo gãy,
  • Traction cable

    cáp lai, cáp kéo, cáp kéo, cáp lai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top