Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Traction

Mục lục

/trækʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự kéo; sức kéo; lực kéo
electric traction
sức kéo bằng điện
(y học) phương pháp điều trị bằng kéo chân, tay.. liên tục
She's injured her back and is in traction for a month
Cô ấy đã bị đau lưng và hiện đang điều trị bằng cách kéo giãn trong một tháng
Khả năng bám đất không bị trượt của chiếc lốp xe, bánh xe

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự kéo, lực kéo, sức kéo

Ô tô

lực bám

Giải thích VN: Là ma sát bám chặt của lốp quay trên mặt đường.

Toán & tin

sự kéo, lực kéo

Xây dựng

sức hút (gió)

Kỹ thuật chung

lực kéo
sự kéo
sức kéo
thanh kéo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
absorption , adherence , adhesion , constriction , contraction , drag , draught , drawing , grip , haulage , pull , pulling , purchase , resorption , strain , stress , stretch , suck , suction , towage , draft , draw , haul , friction , power , resistance

Từ trái nghĩa

noun
slipperiness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top