Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trained

Mục lục

/treind/

Cơ - Điện tử

(adj) lành nghề, có tay nghề

Thông dụng

Tính từ
Lành nghề; có tay nghề
Được huấn luyện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aimed , bred , competent , disciplined , educated , equipped , practiced , prepared , qualified , schooled , skilled

Từ trái nghĩa

adjective
untrained

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top