Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Qualified

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈkwɒləˌfaɪd/

Thông dụng

Tính từ

Đủ tư cách, khả năng, điều kiện
Đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện
a qualified doctor
một bác sĩ có đủ trình độ chuyên môn
Hạn chế, dè dặt

Chuyên ngành

Kinh tế

bị hạn chế
có điều kiện
qualified acceptance
chấp nhận có điều kiện
qualified acceptance
nhận trả có điều kiện
qualified agreement
hiệp định có điều kiện
qualified approval
phê chuẩn có điều kiện
qualified certificate
giấy chứng nhận có điều kiện
có hạn chế
có tư cách
đủ điều kiện cần thiết
đủ năng lực chuyên môn
đủ tư cách
qualified block positioner
người có đủ tư cách mua bán từng khối lượng lớn chứng khoán
qualified persons
người có đủ tư cách
hợp cách
qualified certificate
giấy chứng hợp cách
qualified certificate
giấy chứng nhận hợp cách
qualified products
sản phẩm hợp cách

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accomplished , adept , adequate , all around , au fait , capable , catechized , certified , competent , disciplined , efficient , equipped , examined , experienced , expert , fit , fitted , good , instructed , knowledgeable , licensed , practiced , pro * , proficient , proper , proved , quizzed , talented , tested , trained , tried , up to snuff , up to speed , vet , veteran , war-horse , wicked , bounded , circumscribed , conditional , confined , contingent , definite , determined , equivocal , fixed , guarded , modified , partial , provisional , reserved , suitable , worthy , limited , restricted , able , eligible , skillful

Từ trái nghĩa

adjective
incapable , unable , unproficient , unqualified , unskilled , untalented , open , unlimited , unrestricted

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top