- Từ điển Anh - Việt
Training flight
Xem thêm các từ khác
-
Training for discharge
sự cải tạo lưu lượng, -
Training for sediment
sự cải tạo phù sa, -
Training levy
thuế đào tạo, -
Training materials
tài liệu huấn luyện, -
Training model
mô hình huấn luyện, mô hình làm quen, -
Training module
bộ tập huấn, -
Training of staff
việc đào tạo nhân viên, -
Training officer
cán sự đào tạo, cần sự đào tạo, -
Training opportunities scheme
kế hoạch tạo cơ hội huấn luyện, -
Training period
giai đoạn đào tạo, thời kỳ đào tạo, thời kỳ tập sự, thời kỳ thực tập, -
Training programme
chương trình đào tạo, rotational training programme, chương trình đào tạo luân phiên (các chức vụ) -
Training range
bãi thực tập, -
Training reactor
lò phản ứng tập luyện, -
Training scheme
sơ đồ tập luyện, -
Training ship
tàu tập lái (thủy quân), tàu thủy huấn luyện, tàu huấn luyện, tàu huấn luyện, tàu huấn luyện (cho thủy thủ), tàu tập... -
Training shoe
Danh từ: giày thể thao (như) trainer, -
Training signal
tín hiệu đào tạo, tín hiệu huấn luyện, -
Training time
thời gian huấn luyện, thời gian đào tạo, -
Training wall
tường chỉnh trị, -
Training walls
tường dẫn dòng nước, đê dọc,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
