Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Training period

Mục lục

Điện tử & viễn thông

giai đoạn đào tạo

Kinh tế

thời kỳ đào tạo
thời kỳ tập sự
thời kỳ thực tập

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Training programme

    chương trình đào tạo, rotational training programme, chương trình đào tạo luân phiên (các chức vụ)
  • Training range

    bãi thực tập,
  • Training reactor

    lò phản ứng tập luyện,
  • Training scheme

    sơ đồ tập luyện,
  • Training ship

    tàu tập lái (thủy quân), tàu thủy huấn luyện, tàu huấn luyện, tàu huấn luyện, tàu huấn luyện (cho thủy thủ), tàu tập...
  • Training shoe

    Danh từ: giày thể thao (như) trainer,
  • Training signal

    tín hiệu đào tạo, tín hiệu huấn luyện,
  • Training time

    thời gian huấn luyện, thời gian đào tạo,
  • Training wall

    tường chỉnh trị,
  • Training walls

    tường dẫn dòng nước, đê dọc,
  • Trainless

    không có xe lửa, không có đường sắt, Tính từ: không có đuôi (áo), không có xe lửa, không có...
  • Trainload

    / ´trein¸loud /, danh từ, trọng lượng đoàn tàu,
  • Trainman

    / ´train¸mæn /, Danh từ, sồ nhiều trainmen: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên trên tàu; thành viên của...
  • Trainmaster

    / ´trein¸ma:stə /, danh từ, trưởng tàu; xa trưởng,
  • Trains

    ,
  • Traipse

    / treips /, như trapse, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, amble , ambulate...
  • Trait

    / treit /, Danh từ: nét tiêu biểu; đặc điểm, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Traitor

    / 'treitə(r) /, Danh từ: kẻ phản bội (đất nước, bạn bè..), Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top