Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Training walls

Mục lục

Xây dựng

tường dẫn dòng nước

Kỹ thuật chung

đê dọc

Xem thêm các từ khác

  • Trainless

    không có xe lửa, không có đường sắt, Tính từ: không có đuôi (áo), không có xe lửa, không có...
  • Trainload

    / ´trein¸loud /, danh từ, trọng lượng đoàn tàu,
  • Trainman

    / ´train¸mæn /, Danh từ, sồ nhiều trainmen: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên trên tàu; thành viên của...
  • Trainmaster

    / ´trein¸ma:stə /, danh từ, trưởng tàu; xa trưởng,
  • Trains

    ,
  • Traipse

    / treips /, như trapse, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, amble , ambulate...
  • Trait

    / treit /, Danh từ: nét tiêu biểu; đặc điểm, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Traitor

    / 'treitə(r) /, Danh từ: kẻ phản bội (đất nước, bạn bè..), Từ đồng...
  • Traitoress

    Danh từ: người đàn bà phản bội,
  • Traitorous

    / 'treitərəs /, Tính từ: phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc, Từ...
  • Traitorously

    Phó từ: phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc,
  • Traitorousness

    Danh từ: tính phản bội; tính lừa dối, tính bội bạc; sự phản bội, Từ...
  • Traitress

    / ´treitris /, danh từ, tính phản bội,
  • Trajector

    (dụmg cụ) tìm đạn (củavết thương),
  • Trajector (y)

    quỹ đạo,
  • Trajectorgraphy

    ghi quỹ đạo, quỹ đạo ký,
  • Trajectory

    / trə´dʒektəri /, Danh từ: quỹ đạo (đường đi cong của cái gì được bắn, đập, ném vào không...
  • Trajectory-measuring system

    máy đo quỹ đạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top