Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Training ship

Mục lục

Giao thông & vận tải

tàu tập lái (thủy quân)
tàu thủy huấn luyện

Kỹ thuật chung

tàu huấn luyện

Kinh tế

tàu huấn luyện
tàu huấn luyện (cho thủy thủ)

Xây dựng

tàu tập lái, tàu thuỷ để huấn luyện

Xem thêm các từ khác

  • Training shoe

    Danh từ: giày thể thao (như) trainer,
  • Training signal

    tín hiệu đào tạo, tín hiệu huấn luyện,
  • Training time

    thời gian huấn luyện, thời gian đào tạo,
  • Training wall

    tường chỉnh trị,
  • Training walls

    tường dẫn dòng nước, đê dọc,
  • Trainless

    không có xe lửa, không có đường sắt, Tính từ: không có đuôi (áo), không có xe lửa, không có...
  • Trainload

    / ´trein¸loud /, danh từ, trọng lượng đoàn tàu,
  • Trainman

    / ´train¸mæn /, Danh từ, sồ nhiều trainmen: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên trên tàu; thành viên của...
  • Trainmaster

    / ´trein¸ma:stə /, danh từ, trưởng tàu; xa trưởng,
  • Trains

    ,
  • Traipse

    / treips /, như trapse, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, amble , ambulate...
  • Trait

    / treit /, Danh từ: nét tiêu biểu; đặc điểm, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Traitor

    / 'treitə(r) /, Danh từ: kẻ phản bội (đất nước, bạn bè..), Từ đồng...
  • Traitoress

    Danh từ: người đàn bà phản bội,
  • Traitorous

    / 'treitərəs /, Tính từ: phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc, Từ...
  • Traitorously

    Phó từ: phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc,
  • Traitorousness

    Danh từ: tính phản bội; tính lừa dối, tính bội bạc; sự phản bội, Từ...
  • Traitress

    / ´treitris /, danh từ, tính phản bội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top