Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trait

Mục lục

/treit/

Thông dụng

Danh từ

Nét tiêu biểu; đặc điểm
a trait of irony
một nét giễu cợt châm biếm
one of his less attractive traits is criticizing his wife in public
một trong nét kém hấp dẫn của anh ta là phê bình vợ trước mọi người


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affection , attribute , birthmark , cast , character , custom , denominator , feature , habit , idiosyncrasy , lineament , manner , mannerism , mark , nature of the beast , oddity , peculiarity , point , property , quality , quirk , savor , thing * , trick , virtue , characteristic , hallmark , particularity , tendency

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top