Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trajectory-measuring system

Kỹ thuật chung

máy đo quỹ đạo

Giải thích EN: A system that provides three-dimensional information pertaining to the path along which an object is traveling.Giải thích VN: Hệ thống cung cấp 3 thông tin ba chiều gắn liền với quá trình di chuyển của vật thể.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top