Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transparency

Mục lục

/træns´pærənsi/

Thông dụng

Danh từ

(như) transparence
Kính ảnh phim đèn chiếu
His (Your) Transparency
(đùa cợt); đuỵ iến uyên thưa tướng công

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Tính trong suốt, độ trong suốt

Toán & tin

giấy acetat
giấy trong
sự trong suốt

Vật lý

ảnh trong suốt

Xây dựng

độ trong (suốt)
transparency coefficient
hệ số (độ) trong suốt
tính trong (suốt)

Điện tử & viễn thông

sự thông suốt (mạng)

Kỹ thuật chung

độ trong suốt
self-induced transparency
độ trong suốt tự cảm
transparency coefficient
hệ số (độ) trong suốt
độ truyền qua
dương bản
giấy bóng kính
tính trong suốt
bit transparency
tính trong suốt bít
inherent transparency
tính trong suốt vốn có

Kinh tế

công ty xuyên quốc gia
sự minh bạch, tính trong sáng
tính minh bạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top