Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Traveller

Mục lục

/'trævlə/

Thông dụng

Cách viết khác traveler

Danh từ

Người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi
a experienced traveller
một lữ khách dày dạn kinh nghiệm
Người đi chào hàng
a commercial traveller
một người đi chào hàng
Người Digan, người lang thang
(kỹ thuật) cầu lăn
to tip someone the traveller
đánh lừa ai, nói dối ai
Traveller's tale
Chuyện khoác lác, chuyện phịa
travellers tell fine tales
đi xa về tha hồ nói khoác
Traveller's cheque, traveler's check
Séc du lịch (séc cho một số tiền cố định, do một ngân hàng.. bán ra, và có thể dễ dàng rút tiền mặt ở các nước ngoài)

Chuyên ngành

Xây dựng

cần trục, con lăn, con chạy

Cơ - Điện tử

Con lăn, con chạy, cần trục

Cơ khí & công trình

cầu dẫn trượt

Kỹ thuật chung

cần trục di động
cầu nối
con lăn
con chạy
giá đỡ di động

Kinh tế

đường dây lấy điện
người đi
người đi du lịch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top