Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Troughing

Mục lục

/´trɔfiη/

Thông dụng

Danh từ

Hệ thống máng

Chuyên ngành

Xây dựng

mương cáp
thép hình máng
tiết diện hình máng

Điện

hệ thống máng
hệ thống máy

Điện lạnh

rãnh cáp
sự luồn cáp
sự luồn ống cáp

Kỹ thuật chung

ống đặt dây cáp

Xem thêm các từ khác

  • Trounce

    / trauns /, Ngoại động từ: (thông tục) đánh bại (ai) nặng nề; thắng đậm, phạt nặng; quất,...
  • Troupe

    Danh từ: Đoàn (kịch), gánh (hát); toán (quân), Động từ: Đi trình...
  • Trouper

    / ´tru:pə /, Danh từ: thành viên của một gánh hát, thành viên của một đoàn kịch, (thông tục)...
  • Trouser

    / trauzəz /, Tính từ: của quần, cho quần, trouser buttons, cúc quần, trouser pockets, túi quần, a trouser...
  • Trouser-suit

    Danh từ: bộ áo vét và quần dài của phụ nữ,
  • Trousering

    / ´trauzəriη /, danh từ, vải may quần,
  • Trousers

    / ´trauzə:z /, Danh từ số nhiều: quần (đồ mặc ở ngoài phủ kín hai chân từ thắt lưng cho đến...
  • Trousers joint

    mối nối kiểu ống quần, ống nối rẽ đôi,
  • Trousseau

    / ´tru:sou /, Danh từ, số nhiều .trousseaux, trousseaus: Đồ đạc đem về nhà chồng (nhất là trước...
  • Trousseaux

    Danh từ số nhiều của .trousseau: như trousseau,
  • Trout

    / traut /, Danh từ, số nhiều .trout: (động vật học) cá hồi, thịt cá hồi, Nội...
  • Troutlet

    Danh từ: cá hồi nhỏ,
  • Troutling

    như troutlet,
  • Trouton's constant

    hằng số trouton,
  • Trouton's rule

    quy tắc trouton,
  • Trouty

    Tính từ: có nhiều cá hồi (sông),
  • Trouvaille

    / ¸tru:´va:i /, Danh từ: một phát hiện bất ngờ, độc đáo, Ý kiến độc đáo,
  • Trouveøre

    danh từ nhà thơ kể chuyện (ở phía bắc nước pháp, (thế kỷ) 11 - 14),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top