Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trounce

Mục lục

/trauns/

Thông dụng

Ngoại động từ

(thông tục) đánh bại (ai) nặng nề; thắng đậm
Wales were trounced 5-0 by Poland
đội Wales đã bị đội Balan thắng đậm 5 - 0
Phạt nặng; quất, quật, đánh đòn
Quở trách, mắng mỏ, xỉ vả

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bash , beat , blank , bury , bust * , cap , clobber , conquer , cook one’s goose , crush , drub , dust * , fix one’s wagon , flog , hammer * , lambaste * , lather * , lick * , make mincemeat of , murder , overcome , overwhelm , paste * , pommel * , put away * , rout , swamp , thrash * , total * , trash * , walk over , wallop * , waste * , wax * , whip , win , wipe off the mat , annihilate , overpower , smash , steamroller , thrash , vanquish , (colloq.) flog , abcs , castigate , cream , defeat , hammer , lick , pommel , rush , scold , ship

Từ trái nghĩa

verb
fail , forfeit , lose

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Troupe

    Danh từ: Đoàn (kịch), gánh (hát); toán (quân), Động từ: Đi trình...
  • Trouper

    / ´tru:pə /, Danh từ: thành viên của một gánh hát, thành viên của một đoàn kịch, (thông tục)...
  • Trouser

    / trauzəz /, Tính từ: của quần, cho quần, trouser buttons, cúc quần, trouser pockets, túi quần, a trouser...
  • Trouser-suit

    Danh từ: bộ áo vét và quần dài của phụ nữ,
  • Trousering

    / ´trauzəriη /, danh từ, vải may quần,
  • Trousers

    / ´trauzə:z /, Danh từ số nhiều: quần (đồ mặc ở ngoài phủ kín hai chân từ thắt lưng cho đến...
  • Trousers joint

    mối nối kiểu ống quần, ống nối rẽ đôi,
  • Trousseau

    / ´tru:sou /, Danh từ, số nhiều .trousseaux, trousseaus: Đồ đạc đem về nhà chồng (nhất là trước...
  • Trousseaux

    Danh từ số nhiều của .trousseau: như trousseau,
  • Trout

    / traut /, Danh từ, số nhiều .trout: (động vật học) cá hồi, thịt cá hồi, Nội...
  • Troutlet

    Danh từ: cá hồi nhỏ,
  • Troutling

    như troutlet,
  • Trouton's constant

    hằng số trouton,
  • Trouton's rule

    quy tắc trouton,
  • Trouty

    Tính từ: có nhiều cá hồi (sông),
  • Trouvaille

    / ¸tru:´va:i /, Danh từ: một phát hiện bất ngờ, độc đáo, Ý kiến độc đáo,
  • Trouveøre

    danh từ nhà thơ kể chuyện (ở phía bắc nước pháp, (thế kỷ) 11 - 14),
  • TrouvÌre

    Danh từ: nhà thơ kể chuyện (ở phía bắc nước pháp, (thế kỷ) 11 - 14),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top