- Từ điển Anh - Việt
Trounce
Mục lục |
/trauns/
Thông dụng
Ngoại động từ
(thông tục) đánh bại (ai) nặng nề; thắng đậm
Phạt nặng; quất, quật, đánh đòn
Quở trách, mắng mỏ, xỉ vả
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bash , beat , blank , bury , bust * , cap , clobber , conquer , cook one’s goose , crush , drub , dust * , fix one’s wagon , flog , hammer * , lambaste * , lather * , lick * , make mincemeat of , murder , overcome , overwhelm , paste * , pommel * , put away * , rout , swamp , thrash * , total * , trash * , walk over , wallop * , waste * , wax * , whip , win , wipe off the mat , annihilate , overpower , smash , steamroller , thrash , vanquish , (colloq.) flog , abcs , castigate , cream , defeat , hammer , lick , pommel , rush , scold , ship
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trounced
, -
Troupe
Danh từ: Đoàn (kịch), gánh (hát); toán (quân), Động từ: Đi trình... -
Trouper
/ ´tru:pə /, Danh từ: thành viên của một gánh hát, thành viên của một đoàn kịch, (thông tục)... -
Trouser
/ trauzəz /, Tính từ: của quần, cho quần, trouser buttons, cúc quần, trouser pockets, túi quần, a trouser... -
Trouser-suit
Danh từ: bộ áo vét và quần dài của phụ nữ, -
Trousering
/ ´trauzəriη /, danh từ, vải may quần, -
Trousers
/ ´trauzə:z /, Danh từ số nhiều: quần (đồ mặc ở ngoài phủ kín hai chân từ thắt lưng cho đến... -
Trousers joint
mối nối kiểu ống quần, ống nối rẽ đôi, -
Trousseau
/ ´tru:sou /, Danh từ, số nhiều .trousseaux, trousseaus: Đồ đạc đem về nhà chồng (nhất là trước... -
Trousseaux
Danh từ số nhiều của .trousseau: như trousseau, -
Trout
/ traut /, Danh từ, số nhiều .trout: (động vật học) cá hồi, thịt cá hồi, Nội... -
Troutlet
Danh từ: cá hồi nhỏ, -
Troutling
như troutlet, -
Trouton's constant
hằng số trouton, -
Trouton's rule
quy tắc trouton, -
Trouty
Tính từ: có nhiều cá hồi (sông), -
Trouvaille
/ ¸tru:´va:i /, Danh từ: một phát hiện bất ngờ, độc đáo, Ý kiến độc đáo, -
Trouveøre
danh từ nhà thơ kể chuyện (ở phía bắc nước pháp, (thế kỷ) 11 - 14), -
TrouvÌre
Danh từ: nhà thơ kể chuyện (ở phía bắc nước pháp, (thế kỷ) 11 - 14),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.