Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tumour

Mục lục

/'tju:mə/

Thông dụng

Cách viết khác tumor

Như tumor

Chuyên ngành

Y học

khối u
phantous tumour
khối u ma quái
tumour lethal dose
liều diệt khối u

Xem thêm các từ khác

  • Tumour dose

    liều ở một điểm khối u,
  • Tumour lethal dose

    liều diệt khối u,
  • Tumour virus

    virut tạo u,
  • Tums

    (pháp luật) lời phát biểu của quan toà (không có giá trị (pháp lý)), lời tuyên bố chính thức; lời quả quyết,
  • Tumular

    Tính từ: thuộc mộ,
  • Tumuli

    danh từ số nhiều của .tumulus, như tumulus,
  • Tumult

    / 'tju:mʌlt /, Danh từ: sự lộn xộn, sự náo động, sự hỗn độn (nhất là của một đám đông...
  • Tumultuary

    / tju´mʌltjuəri /, tính từ, Ồn ào; xáo động, rối loạn, a tumultuary army, một đạo quân rối loạn
  • Tumultuous

    / tju´mʌltjuəs /, Tính từ: một cách bừa bãi, một cách hỗn độn; dữ dội, một cách ầm ĩ,...
  • Tumultuousness

    / tju´mʌltjuəsnis /, tính từ, Ồn ào, huyên náo, xôn xao, náo động,
  • Tumultus

    (sự)náo động,
  • Tumulus

    / ´tjumjuləs /, Danh từ, số nhiều tumuluses, .tumuli: nấm mồ (mô đất trên một mộ táng cổ), (địa...
  • Tun

    Danh từ: thùng tônô (đựng bia, rượu vang..), thùng ủ men (chế rượu bia), Đơn vị đo dung tích...
  • Tuna

    / ´tju:nə /, Danh từ, số nhiều .tuna, tunas: (động vật học) cá ngừ califoni (cá biển to dùng làm...
  • Tuna-fish

    Danh từ: thịt cá ngừ califoni (như) tuna,
  • Tuna chicken

    đồ hộp từ cá ngừ,
  • Tuna fish

    cá ngừ,
  • Tuna white meat

    thịt cá ngừ trắng,
  • Tunable

    Tính từ: có thể hoà âm được, du dương, êm ái, có thể điều hướng được, điều hưởng...
  • Tunable echo box

    hộp tín dội điều hưởng được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top