Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tumultuous

Mục lục

/tju´mʌltjuəs/

Thông dụng

Tính từ

Một cách bừa bãi, một cách hỗn độn; dữ dội
tumultuous crowds
những đám đông lộn xộn
Một cách ầm ĩ
a tumultuous welcome
dành cho ai một sự đón tiếp sôi động


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
agitated , boisterous , clamorous , disorderly , disturbed , excited , fierce , hectic , irregular , lawless , noisy , obstreperous , passionate , raging , rambunctious , raucous , restless , riotous , rowdy , rowdydowdy , rumbustious , stormy , termagant , turbulent , unrestrained , unruly , uproarious , violent , vociferous , wild , tempestuous , dirty , heavy , roiled , roily , rugged , ugly , chaotic , confused , furious , rough

Từ trái nghĩa

adjective
calm , orderly , peaceful

Xem thêm các từ khác

  • Tumultuousness

    / tju´mʌltjuəsnis /, tính từ, Ồn ào, huyên náo, xôn xao, náo động,
  • Tumultus

    (sự)náo động,
  • Tumulus

    / ´tjumjuləs /, Danh từ, số nhiều tumuluses, .tumuli: nấm mồ (mô đất trên một mộ táng cổ), (địa...
  • Tun

    Danh từ: thùng tônô (đựng bia, rượu vang..), thùng ủ men (chế rượu bia), Đơn vị đo dung tích...
  • Tuna

    / ´tju:nə /, Danh từ, số nhiều .tuna, tunas: (động vật học) cá ngừ califoni (cá biển to dùng làm...
  • Tuna-fish

    Danh từ: thịt cá ngừ califoni (như) tuna,
  • Tuna chicken

    đồ hộp từ cá ngừ,
  • Tuna fish

    cá ngừ,
  • Tuna white meat

    thịt cá ngừ trắng,
  • Tunable

    Tính từ: có thể hoà âm được, du dương, êm ái, có thể điều hướng được, điều hưởng...
  • Tunable echo box

    hộp tín dội điều hưởng được,
  • Tunable klystron

    klystron điều hưởng được,
  • Tunable laser

    laze điều hưởng được,
  • Tunable local oscillator

    bộ dao động điều chỉnh được, bộ dao động điều hòa được,
  • Tunable magnetron

    manhetron điểu hưởng được,
  • Tundish

    Danh từ: (kỹ thuật) gàu chuyên, thùng trung gian (đúc liên tục),
  • Tundra

    / ´tʌndrə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) tunđra, lãnh nguyên (những vùng bắc cực trơ trụi...
  • Tundra soil

    đất lãnh nguyên,
  • Tune

    / tun , tyun /, Danh từ: Điệu (hát...), giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, sự lên dây đàn...
  • Tune-up

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hiệu chỉnh máy của xe có động cơ, sự hiệu chỉnh máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top