Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tumult

Mục lục

/'tju:mʌlt/

Thông dụng

Danh từ

Sự lộn xộn, sự náo động, sự hỗn độn (nhất là của một đám đông dân chúng)
the tumult of battle
sự hỗn độn của trận đánh
Tiếng ầm ĩ, tiếng ồn ào (do sự náo động sinh ra)
Trạng thái xáo động, trạng thái bối rối (về tâm trí); sự rối loạn
mind in a tumult
đầu óc đang bối rối xáo động
a tumult of passion
sự xáo động vì đam mê


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ado , affray , agitation , altercation , babel , bedlam , brawl , clamor , commotion , convulsion , din , disorder , disturbance , dither , excitement , ferment , fight , fracas , fuss , hassle * , jangle , lather * , maelstrom , noise , outbreak , outcry , pandemonium , paroxysm , pother , quarrel , racket , riot , row , ruction , seething , stir , strife , turbulence , turmoil , unrest , unsettlement , upheaval , upturn , wildness , hubbub , hullabaloo , rumpus , uproar , broil , donnybrook , fray , free-for-all , melee , helter-skelter , fluster , flutter , perturbation , upset , bluster , brouhaha , confusion , hassle , hurly-burly , outburst , revolt , stew , uprising , welter

Từ trái nghĩa

noun
calmness , order , peace

Xem thêm các từ khác

  • Tumultuary

    / tju´mʌltjuəri /, tính từ, Ồn ào; xáo động, rối loạn, a tumultuary army, một đạo quân rối loạn
  • Tumultuous

    / tju´mʌltjuəs /, Tính từ: một cách bừa bãi, một cách hỗn độn; dữ dội, một cách ầm ĩ,...
  • Tumultuousness

    / tju´mʌltjuəsnis /, tính từ, Ồn ào, huyên náo, xôn xao, náo động,
  • Tumultus

    (sự)náo động,
  • Tumulus

    / ´tjumjuləs /, Danh từ, số nhiều tumuluses, .tumuli: nấm mồ (mô đất trên một mộ táng cổ), (địa...
  • Tun

    Danh từ: thùng tônô (đựng bia, rượu vang..), thùng ủ men (chế rượu bia), Đơn vị đo dung tích...
  • Tuna

    / ´tju:nə /, Danh từ, số nhiều .tuna, tunas: (động vật học) cá ngừ califoni (cá biển to dùng làm...
  • Tuna-fish

    Danh từ: thịt cá ngừ califoni (như) tuna,
  • Tuna chicken

    đồ hộp từ cá ngừ,
  • Tuna fish

    cá ngừ,
  • Tuna white meat

    thịt cá ngừ trắng,
  • Tunable

    Tính từ: có thể hoà âm được, du dương, êm ái, có thể điều hướng được, điều hưởng...
  • Tunable echo box

    hộp tín dội điều hưởng được,
  • Tunable klystron

    klystron điều hưởng được,
  • Tunable laser

    laze điều hưởng được,
  • Tunable local oscillator

    bộ dao động điều chỉnh được, bộ dao động điều hòa được,
  • Tunable magnetron

    manhetron điểu hưởng được,
  • Tundish

    Danh từ: (kỹ thuật) gàu chuyên, thùng trung gian (đúc liên tục),
  • Tundra

    / ´tʌndrə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) tunđra, lãnh nguyên (những vùng bắc cực trơ trụi...
  • Tundra soil

    đất lãnh nguyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top