Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turning lathe

Mục lục

Kỹ thuật chung

máy tiện
ball turning lathe
máy tiện mặt cầu
boring (-and-turning) lathe
máy tiện đứng
core (turning) lathe
máy tiện thao đúc
fine turning lathe
máy tiện chính xác
fine turning lathe
máy tiện tinh
multiple-cornered (turning) lathe
máy tiện vật nhiều cạnh
oval-turning lathe
máy tiện chi tiết ôvan
plain-turning lathe
máy tiện dọc
profile-turning lathe
máy tiện chép hình
pulley turning lathe
máy tiện bánh đai
roll-turning lathe
máy tiện trục
taper turning lathe
máy tiện côn (chuyên dùng)
tyre (turning) lathe
máy tiện vành bánh xe
wheel center turning lathe
máy tiện lỗ mayơ bánh xe
wood-turning lathe
máy tiện gỗ
máy tiện ren

Cơ - Điện tử

Máy tiện, máy tiện ren

Máy tiện, máy tiện ren

Xem thêm các từ khác

  • Turning lock door

    cửa cống xoay,
  • Turning machine

    máy thuộc nhóm tiện (máy tiện đứng, máy doa ngang), máy tiện, máy tiện, máy thuộc nhóm tiện (tiện, doa …), máy tiện, crankpin...
  • Turning machinery of swing bridge

    cơ cấu mở cửa cầu quay,
  • Turning moment

    mômen xoay, mômen lật, mômen quay, mômen xoắn, mômen xoắn, mômen quay, even turning moment, mômen quay không đổi
  • Turning movement

    sự chuyển động lượn vòng,
  • Turning movements

    chuyển động rẽ,
  • Turning pair

    khớp quay, khớp quay, khớp bản lề,
  • Turning point

    điểm chuyển, điểm xoay, điểm ngoặt, bước chuyển, bước ngoặt, điểm chuyển, điểm ngoặt, điểm ngoặt (của đường...
  • Turning radius

    bán kính để quẹo xe được, bán kính quay vòng, bán kính quay, tầm quành, effective turning radius, bán kính quay vòng hiệu quả,...
  • Turning rate

    tốc độ góc quay tàu khi lượn vòng, tốc độ quay trở,
  • Turning rest

    bàn dao tiện, bàn dao tiến bằng tay,
  • Turning saw

    cưa lọng tay, cưa cung, cưa lượn,
  • Turning shed

    nhà kho quay,
  • Turning shield

    tấm chắn quay,
  • Turning shop

    phân xưởng tiện, phân xưởng tiện, axle-turning shop, phân xưởng tiện trục
  • Turning slide valve

    van trượt quay,
  • Turning speed

    tốc độ tiện, tốc độ quay,
  • Turning surface

    mặt tiện,
  • Turning tool

    dụng cụ máy tiện, dao tiện, dao tiện, bar-turning tool, dao tiện thanh, finish turning tool, dao tiện tinh, hand turning tool, dao tiện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top