Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tyre

Mục lục

Thông dụng

Danh từ (như) .tire

Lốp, vỏ (xe)
rubber tyre
lốp cao su
solid tyre
lốp đặc
pneumatic tyre
lốp bơm hơi

Ngoại động từ (như) .tire

Lắp cạp vành; lắp lốp

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

vành đai

Cơ - Điện tử

Lốp xe, vành bánh xe, bánh xe

Lốp xe, vành bánh xe, bánh xe

Cơ khí & công trình

vỏ lốp xe

Kỹ thuật chung

lốp
lốp xe
vành bánh
back tyre face
mặt lưng của vành bánh xe
cylindrical wheel tyre profile
biên dạng vành bánh xe hình trụ
tyre (turning) lathe
máy tiện vành bánh xe
tyre fastening
lắp vành bánh xe
tyre heating
nung nóng vành bánh xe
wheel tyre
vành bánh xe
wheel tyre cone
vành bánh xe côn
wheel tyre contour
biên dạng vành bánh xe
wheel tyre fastening
lắp vành bánh xe
wheel tyre heating
nung nóng vành bánh xe
wheel tyre vertical boring and turning mill
máy tiện và khoan đứng vành bánh xe
worn wheel tyre
vành bánh xe đã sử dụng
vỏ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top