Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Two wrongs don't make a right

Thông dụng

Thành Ngữ

two wrongs don't make a right
(tục ngữ) đừng viện cớ bào chữa

Xem thêm wrong


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Twodimentional array

    mảng hai chiều,
  • Twofer

    hai món tính giá một,
  • Twofold

    / ´tu:¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp đôi, nhiều hơn hai lần, hai phần, bao gồm hai phần,...
  • Twofold character of commodity

    tính chất đôi của hàng hóa,
  • Twofold character of labour

    tính chất đôi của lao động,
  • Twopence

    / ´tʌpəns /, Danh từ: hai xu; số tiền hai xu (nhất là trước đây), ngay cả đến một chút xíu,...
  • Twopenny

    / ´tʌpəni /, Tính từ (như) .tuppenny: hai xu, giá hai xu, đáng giá hai xu, có ít giá trị, không có...
  • Twopenny-halfpenny

    / ´tʌpəni´heipni /, tính từ, (thông tục) không đáng một xu; vô nghĩa, bần tiện, không có giá trị, some twopenny-halfpenny little...
  • Twopenny nail

    đinh dài 25 mm,
  • Twos

    ,
  • Twosome

    / ´tu:səm /, Tính từ: cho hai người (điệu múa, trò chơi), Danh từ:...
  • Twould

    / twud /, (viết tắt) của .it .would,
  • Twyer

    mặt gió, lỗ gió, ống hút gió,
  • Tychastics

    môn học về tai nạn công nghiệp, môn học về tai nạn công nghiệp,
  • Tycoon

    / tai'ku:n /, Danh từ: (thông tục) vua; ông trùm ( môt nhà kinh doanh hay kỹ nghệ gia giàu có và đầy...
  • Tycoonery

    Danh từ: chế độ trùm tư bản, chế độ các vua tư bản (dầu hoả, ô tô...), chế độ mạc phủ...
  • Tye

    giao điểm của hai mạch (quặng), máng rửa quặng,
  • Tyfon

    còi gió,
  • Tying

    / ´taiiη /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trùm tư bản, vua tư bản, (sử học) tướng quân ( nhật...
  • Tying clause

    điều khoản bán kèm, điều khoản phụ kèm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top