Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

U-turn

Mục lục

/'jutə:n/

Thông dụng

Danh từ

( U-turn) sự vòng ngược (sự quay lại 180 độ của một chiếc ô tô.. để hướng về phía đối diện mà không chạy lùi)
no U-turns
không được vòng ngược (biển báo hiệu trên các xa lộ)
do a U-turn
(thông tục) đảo ngược chính sách của mình


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
backtracking , change of heart , change of mind , change of plan , eating one’s words , one-eighty , retraction , reversal , sea change , turnaround , u-ey , volte-face

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top