Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underflow

Mục lục

/´ʌndə¸flou/

Thông dụng

Danh từ

Dòng nước ngầm

Chuyên ngành

Toán & tin

sự tràn dưới
tràn dưới
arithmetic underflow
tràn dưới số học
characteristic underflow
tràn dưới phần đặc trưng
floating point underflow
tràn dưới dấu chấm động
underflow exception
ngoại lệ tràn dưới
underflow indication
sự chỉ báo tràn dưới
tràn vụn

Xây dựng

dòng chảy dưới sâu

Kỹ thuật chung

chảy ngầm
hụt
dòng chảy ngầm
dòng ngầm
dòng nước dưới đất
vụn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top