Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Understatement

Mục lục

/¸ʌndə´steitmənt/

Thông dụng

Danh từ
Sự nói bớt đi, hành động nói bớt đi, thói quen nói bớt đi
a clever use of understatement
sự sử dụng khéo léo lối nói bớt đi (để gây ấn tượng..)
Sự nói nhẹ đi
Sự báo cáo không đúng sự thật; bản báo cáo không đúng sự thật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
distortion , litotes , restraint , underestimate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Understay

    sự đến ở sớm,
  • Understeer

    / ´ʌndə¸stiə /, Ô tô: quay vòng thiếu, sự lái phía dưới (cơ cấu lái), sự quay vòng thiếu,...
  • Understerillization

    sự tiệt trùng chưa kỹ,
  • Understock

    Ngoại động từ: cấp thiếu, cấp không đủ (dụng cụ cho một nông trường, hàng hoá cho một...
  • Understood

    past và past part của understand, Tính từ: hiểu rồi, Đã được thoả thuận, hiểu ngầm, Từ...
  • Understorey

    Danh Từ:,
  • Understrapper

    / ´ʌndə¸stræpə /, danh từ, kuồm thộng, (địa lý,địa chất) tầng dưới, ' —nd”'str:t”m, danh từ
  • Understrata

    Danh từ số nhiều của .understratum:,
  • Understratum

    tầng dưới, Danh từ ( số nhiều .understrata): (địa lý,địa chất) tầng dưới, (địa lý,địa...
  • Understrength

    Tính từ: không đủ lực lượng,
  • Understressed

    / ¸ʌndə´strest /, Xây dựng: chưa đủ tải, có ứng suất thiếu, (adj) ứng suất chưa đủ, chịu...
  • Understrid

    past part của understride,
  • Understridden

    past part của understride,
  • Understride

    Ngoại động từ ( .understrode; .understridden, .understrid):, ' —nd”'stroud, —nd”'stridn, ' —nd”'strid,...
  • Understrode

    past của understride,
  • Understroke

    Ngoại động từ: gạch dưới,
  • Understructure

    cấu trúc hạ tầng, kết cấu hạ tầng,
  • Understudy

    / ´ʌndə¸stʌdi /, Danh từ: ( + to somebody) người (dự trữ) đóng thay (khi cần thiết), diễn viên...
  • Undersubscribe

    Ngoại động từ: Đặt mua ít (hơn số lượng định bán), Đăng ký không đủ,
  • Undersubscribed

    Tính từ: không đủ người đóng góp, không có đủ người tham gia, chưa được nhận mua đủ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top