- Từ điển Anh - Việt
Unostentatiously
Các từ tiếp theo
-
Unostentatiousness
Danh từ: tính không phô trương, tính không khoe khoang, tính không bày vẽ, tính không làm cho người... -
Unoverflow dam
đập chắn không tràn, đập ngăn nước, -
Unoverthrown
Tính từ: không bị lật đổ, không bị lật nhào, -
Unowned
/ ʌn´ound /, Tính từ: không có chủ (đất), không được công nhận, không được nhìn nhận (đứa... -
Unoxidizable
không oxy hóa được, ô-xy hoá [không bị ô-xy hoá], không bị oxy hóa, -
Unoxidized
không bị oxy hóa, -
Unoxygenated
Tính từ: không bị ô xy hóoooa, -
Unpacific
Tính từ: không hoà bình, không yên tĩnh, -
Unpacified
Tính từ: không bị bình định, không bị chinh phục, không được trấn an, không được dàn hoà,... -
Unpack
/ ʌn´pæk /, Ngoại động từ: mở (gói, va li...), tháo, lấy/dở (kiện hàng), Cơ...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.414 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe City
26 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemA Classroom
175 lượt xemHouses
2.219 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"