Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsaturated

Mục lục

/ʌn´sætʃə¸reitid/

Thông dụng

Tính từ

Chưa bão hoà
(hoá học) không bão hoà (nhất là hợp chất hữu cơ)

Chuyên ngành

Xây dựng

đất chưa bão hòa

Cơ - Điện tử

(adj) không bão hòa, chưa bão hòa

Hóa học & vật liệu

chưa bão hòa
unsaturated bond
liên kết chưa bão hòa
unsaturated coefficient
hệ số chưa bão hòa
unsaturated vapor
hơi chưa bão hòa
chưa no
unsaturated carbon-to-carbon bond
liên kết cacbon-cacbon chưa no
unsaturated compound
hợp chất chưa no

Toán & tin

không bão hòa
unsaturated sand
cát không bão hòa (nước)

Kỹ thuật chung

chưa bão hòa (đất)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top