Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Upswing


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

( + in something) sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự chuyển động đi lên, xu hướng đi lên (nhất là đột ngột)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

sự chuyển hướng tốt
sự vận động hướng lên
thời kỳ khôi phục
thời kỳ khôi phục (của nền kinh tế)
tiến bộ

Nguồn khác

  • upswing : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aggrandizement , amplification , augment , augmentation , boost , buildup , enlargement , escalation , growth , hike , jump , multiplication , proliferation , raise , rise , swell , upsurge , upturn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Upswing in the business cycle

    hồi phục theo chu kỳ,
  • Uptake

    / ´ʌp¸teik /, Danh từ: sự hấp thu, sự thu hút, trí thông minh; sự hiểu biết, (kỹ thuật) ống...
  • Uptake crown

    đỉnh ống thông hơi,
  • Uptake shaft

    giếng thoát gió,
  • Upthrow

    / ´ʌp¸θrou /, Danh từ: sự ném lên, (địa lý,địa chất) sự dịch chuyển vỉa, Xây...
  • Upthrown block

    khối nâng,
  • Upthrown fault block

    khối nâng theo đứt gãy,
  • Upthrust

    / ´ʌp¸θrʌst /, Danh từ: Áp lực từ dưới lên, (địa lý,địa chất) sự nâng lên, sự dâng lên,...
  • Uptick

    dấu kiểm cộng, dấu kiểm kê,
  • Uptick rule

    quy tắc dấu kiểm lên,
  • Uptight

    / ʌp´tait /, Tính từ: (thông tục) ( + about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần),...
  • Uptime

    / ´ʌp¸taim /, Toán & tin: thời gian chạy máy, thời gian máy chạy, thời gian thao tác, thời gian...
  • Uptown

    / ´ʌp´taun /, Tính từ & phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) khu phố trên; ở khu phố trên,...
  • Uptrain

    đoàn tàu tới ga phía trước,
  • Uptrend

    / ´ʌp¸trend /, Danh từ: khuynh hướng đi lên, Kinh tế: chiều hướng...
  • Upturn

    Danh từ: sự gia tăng, sự lên giá, bước tiến, sự tiến bộ (cải thiện), ( + in something) sự...
  • Upturn in business activity

    sự hồi phục hoạt động kinh doanh, sự hồi phục kinh doanh,
  • Upturned

    Nghĩa chuyên ngành: đảo ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, capsized...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top