Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Valued

Mục lục

/'væljud/

Thông dụng

Tính từ
Quý, được chuộng, được quý trọng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
admired , appreciated , beloved , cherished , dear , esteemed , expensive , fancy , highly regarded , high-priced , loved , precious , priceless , prized , respected , valuable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top