Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Priceless

Mục lục

/ˈpraɪslɪs/

Thông dụng

Tính từ

Vô giá; không định giá được
priceless jewels
những đồ trang sức vô giá
priceless paintings
những bức tranh vô giá
(từ lóng) rất nực cười, khôi hài, ngộ, lố bịch
a priceless old fellow
lão vớ vẩn, nực cười
a priceless joke
một câu đùa rất lố

Chuyên ngành

Kinh tế

quý giá
vô giá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
beyond price , cherished , collectible , costly , dear , expensive , incalculable , incomparable , inestimable , invaluable , out-of-bounds , out-of-sight , prized , rare , rich , treasured , valuable , valued , without price , worth a king’s ransom , worth its weight in gold , absurd , amusing , comic , droll , hilarious , humorous , killing , rib-tickling , ridiculous , riotous , scream , sidesplitting , precious , worthy , funny , irreplaceable , matchless

Từ trái nghĩa

adjective
cheap , replaceable , useless , worthless , grave , serious

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top