- Từ điển Anh - Việt
Viewable
Mục lục |
/´vju:əbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể xem được
Có thể nhìn thấy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- discernible , perceivable , perceptible , seeable , visual
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Viewdata
hệ thống hiển thị dữ liệu, -
Viewed
, -
Viewer
/ ´vjuə /, Danh từ: người xem; người quan sát, người xem chương trình tv; khán giả, dụng cụ... -
Viewers
, -
Viewfinder
bộ ngắm, bộ ngắm điện tử, kính ngắm, bộ ngắm, kính ngắm, collapsible viewfinder, kính ngắm xếp mở được, electronic viewfinder,... -
Viewfinder eyepiece
thị kính của kính ngắm, -
Viewing
/ ´vju:iη /, Danh từ: sự xem phim, sự kiểm tra hình ảnh, Kỹ thuật chung:... -
Viewing by appointment only
chỉ đến xem khi có hẹn trước, -
Viewing coordinates
các tọa độ mắt, các tọa độ quan sát, -
Viewing device
Danh từ: kính hồng ngoại, -
Viewing distance
tầm nhìn (xa), -
Viewing documents
tài liệu trình chiếu, -
Viewing figures
số người nghe, số người xem truyền hình, -
Viewing habits
thói quen nghe, xem truyền hình, -
Viewing lens
ống kính quan sát, -
Viewing magnifier
kính phóng đại quan sát, -
Viewing matrix
ma trận quan sát, -
Viewing port
cửa sổ trong quan sát, cửa quan sát, lỗ nhìn, -
Viewing screen
màn hình, màn ảnh, -
Viewing time
giờ nghe (phát thanh..),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.