Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Visual

Mục lục

/ˈvɪʒuəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) thị giác, có liên quan đến thị giác; (thuộc) sự nhìn, dùng cho mắt nhìn
visual nerve
dây thần kinh thị giác
a good visual memory
một trí nhớ tốt qua thị giác (tức là khả năng nhớ những gì mình thấy)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) (thuộc) thị giác, nhìn

Toán & tin

trực quan
VDT (visualdisplay terminal)
đầu cuối hiển thị trực quan
visual aid
đồ dùng giảng dạy trực quan (tranh vẽ, phim ảnh …)
visual cue
dấu hiệu trực quan
visual editor
bộ soạn thảo trực quan
visual editor
trình soạn thảo trực quan
Visual Impact
tác động trực quan
visual interface
giao diện trực quan
visual language
ngôn ngữ trực quan
visual programming
sự lập trình trực quan
visual programming environment
môi trường lập trình trực quan
visual programming language (VPL)
ngôn ngữ lập trình trực quan
VPL (visualprogramming language)
ngôn ngữ lập trình trực quan

Xây dựng

thuộc về thị giác

Kỹ thuật chung

thị giác
visual angle
góc thị giác
visual memory
trí nhớ thị giác
visual purple
sắc tia thị giác
visual receptor
thụ thể thị giác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
beheld , discernible , imaged , observable , observed , ocular , optic , optical , perceptible , seeable , seen , viewable , viewed , visible , visional , perceivable , chart , picture

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top