Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Viewfinder

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện

bộ ngắm

Điện lạnh

bộ ngắm điện tử

Cơ - Điện tử

Kính ngắm, bộ ngắm

Kính ngắm, bộ ngắm

Kỹ thuật chung

kính ngắm
collapsible viewfinder
kính ngắm xếp mở được
electronic viewfinder
kính ngắm điện tử
erect image viewfinder
kính ngắm ảnh thuận
folding viewfinder with hood
kính ngắm nắp gập
reflecting viewfinder
kính ngắm phản xạ
universal viewfinder
kính ngắm vạn năng
viewfinder eyepiece
thị kính của kính ngắm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top