Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Village

Mục lục

/ˈvɪlɪdʒ/

Thông dụng

Danh từ

Làng, xã (ở nông thôn)
Dân làng (cộng đồng những người sống ở đó)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chính quyền xã

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

làng
health-resort village
làng an dưỡng
historic village
làng lịch sử
holiday village
làng nghỉ
olympic village
làng olimpic
ring-pattern village development
sự xây dựng làng hình tròn
spindle-pattern village development
sự xây dựng làng hình thoi
village hall
đình làng
village of circular development
làng bao
village of circular development
làng xây (thánh) vòng
village of compact development
làng xây tập trung
village of ribbon development
làng xây theo tuyến
village road
đường làng
village square
quảng trường (ở) làng
làng (xóm)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
center , crossroads , hamlet , suburb , borough , bourg , burg , community , dorp , home , microcosm , municipality , pueblo , settlement , thorp , thorpe , town , tribe

Từ trái nghĩa

noun
city , town

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top