- Từ điển Anh - Việt
Historic
Nghe phát âmMục lục |
/his´tɔrik/
Thông dụng
Tính từ
Có tính chất lịch sử; được ghi vào lịch sử
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- celebrated , consequential , extraordinary , famous , important , memorable , notable , outstanding , red-letter * , significant , well-known , big , considerable , large , material , meaningful , monumental , substantial
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Historic (al) monument
di tích lịch sử, -
Historic School
trường phái lịch sử, -
Historic city
thành phố lịch sử, -
Historic core of town
trung tâm lịch sử của thành phố, -
Historic cost
phí tổn gốc, -
Historic discharge
lưu lượng lũ lịch sử, -
Historic district
khu phố lịch sử, -
Historic flood level
mức nước lũ lịch sử, mức nước lũ lịch sử, -
Historic garden
vườn cây cổ, -
Historic high
giá trị cao nhất lịch sử, -
Historic merit of monument
tính lịch sử của đài kỷ niệm, -
Historic present
Danh từ: (ngữ pháp) thì hiện tại đơn giản dùng để kể chuyện lịch sử cho sinh động hơn,... -
Historic structure
công trình lịch sử, -
Historic town
thành phố lịch sử, -
Historic vestige
di tích lịch sử, -
Historic village
làng lịch sử, -
Historical
/ his'tɔrikəl /, Tính từ: lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử, Từ... -
Historical-cost accounting
hình thức truyền thống của kế toán, -
Historical and cultural characteristics
sắc thái lịch sử và văn hóa, -
Historical center
trung tâm lịch sử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.