Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Historic

Nghe phát âm

Mục lục

/his´tɔrik/

Thông dụng

Tính từ

Có tính chất lịch sử; được ghi vào lịch sử
a historic speech
một bài diễn văn lịch sử
historic times
thời kỳ lịch sử (có sử sách chép lại)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
celebrated , consequential , extraordinary , famous , important , memorable , notable , outstanding , red-letter * , significant , well-known , big , considerable , large , material , meaningful , monumental , substantial

Từ trái nghĩa

adjective
unimportant , unremarkable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top