Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Settlement

Nghe phát âm

Mục lục

/'setlmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải; sự thoả thuận (để giải quyết việc gì..)
the strikers have reached a settlement with the employers
những người đình công đã đạt được một thoả thuận với các ông chủ
Sự thanh toán; sự được thanh toán
the settlement of a debt
việc thanh toán một món nợ
Sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp
(pháp lý) sự chuyển gia tài; tiền, tài sản được chuyển
Sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất)
Sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa, nơi thực dân đã định cư
penal settlements in Australia
những vùng lưu đày ở Australia
in settlement (of something)
để thanh toán (cho cái gì)

Chuyên ngành

Toán & tin

điểm dân cư
độ lắng

Xây dựng

chất cặn
sự chồn hõm lún
sự lắng xuống (bê tông tươi)

Điện tử & viễn thông

sự sa lắng

Kỹ thuật chung

biến dạng
immediate settlement
biến dạng tức thời
chất kết tủa
chất lắng
khu dân cư
khu nhà ở
độ lún
lún
quyết toán
sự đóng rắn
sự hạ thấp
sự lắng
initial settlement
sự lắng ban đầu
primary settlement
sự lắng sơ bộ
secondary settlement
sự lắng thứ cấp
sự lắng đọng

Kinh tế

giấy ký thác
ante-nuptial settlement
giấy ký thác trước hôn nhân
marriage settlement
giấy ký thác theo hôn nhân
voluntary settlement
giấy ký thác tự nguyện
giấy ký túc
ngày thanh toán
run to settlement
đã đến ngày thanh toán
sự quyết định (ngay ...)
sự quyết định (ngày..)
sự quyết toán
assets settlement
sự quyết toán tài sản
special settlement
sự quyết toán đặc biệt
sự thanh toán
approximated settlement
sự thanh toán sơ bộ
blanket settlement
sự thanh toán toàn bộ
final settlement
sự thanh toán lần cuối
general average settlement
sự thanh toán tổn thất chung
settlement of a debt
sự thanh toán một khoản nợ
settlement of exchange
sự thanh toán hối đoái
thỏa ước
thỏa thuận
work out a settlement (to.....)
đi đến môt thỏa thuận
việc giải quyết xong
việc thanh toán xong

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adjustment , agreement , arrangement , clearance , compact , compensation , completion , conclusion , confirmation , contract , covenant , deal , defrayal , determination , discharge , disposition , establishment , happy medium * , liquidation , pay , payment , payoff , quietus , reimbursement , remuneration , resolution , satisfaction , showdown , termination , trade-off , working out , colonization , colony , encampment , foundation , habitation , hamlet , inhabitancy , occupancy , occupation , outpost , plantation , principality , residence , accommodation , give-and-take , medium , compromise , decision , installation , ordination , regulation , sediment , subsidence

Từ trái nghĩa

noun
confusion , indecision

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top