- Từ điển Anh - Việt
Vigor
Mục lục |
/'vigә(r)/
Thông dụng
Cách viết khác vigour
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như vigour
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
sức mãnh liệt
Y học
Nghĩa chuyên ngành
sự cường tráng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ability , action , activity , agility , alertness , bang * , birr , bounce , capability , capacity , dash , drive , dynamism , endurance , enterprise , exercise , fire , force , get-up-and-go , go * , hardiness , healthiness , intensity , juice * , kick * , liveliness , lustiness , might , motion , moxie * , muscle * , nimbleness , pep * , pith , potency , puissance , punch * , push , quickness , snap * , sock , soundness , starch * , steam * , strength , tuck * , urgency , vehemence , vim , vitality , well-being , zing * , zip * , animation , brio ,
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vigoroso
Phó từ: (âm nhạc) mạnh mẽ, -
Vigorous
/ 'vigərəs /, Tính từ: sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực, hùng hồn, mạnh... -
Vigorous agitation
trộn mãnh liệt, sự đảo trộn mạnh, -
Vigorous boiling
sôi mãnh liệt, sự sôi mãnh liệt, -
Vigorously
Phó từ: sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực, hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí... -
Vigorousness
/ ´vigərəsnis /, danh từ, sự sôi nổi, sự mãnh liệt, sự mạnh mẽ, sự hoạt bát, tình trạng đầy sinh lực, tính chất hùng... -
Vigour
/ ´vigə /, Danh từ: sức mạnh thể chất, sinh lực; sức sống, sự cường tráng, sự mãnh liệt,... -
Viking
/ 'vaikiɳ /, Danh từ: danh từ viking được dùng để chỉ những nhà thám hiểm, binh lính, thương... -
Vil'li synoviales
lông nhung màng hoạt dịch, -
Vile
/ vail /, Tính từ: cực kỳ ghê tởm, đê mạt, kinh tởm, Đê tiện, hèn hạ, đồi bại (về mặt... -
Vilely
Phó từ: cực kỳ ghê tởm, Đê tiện, hèn hạ, đồi bại (về mặt đạo đức), tồi, kém, không... -
Vileness
/ ´vailnis /, danh từ, tính chất cực kỳ ghê tởm, tính đê tiện, tính hèn hạ, tính đồi bại (về mặt đạo đức), tính... -
Vilification
Danh từ: sự phỉ báng, sự gièm pha, sự nói xấu, sự lăng mạ, sự vu khống, Từ... -
Vilifier
/ ´vili¸faiə /, danh từ, người nói xấu, người phỉ báng, người lăng mạ, người gièm pha; người vu khống, -
Vilify
/ ´vili¸fai /, Ngoại động từ: nói xấu, lăng mạ, phỉ báng, gièm pha; vu khống, làm mất thanh... -
Vilipend
/ ´vili¸pend /, ngoại động từ, khinh thị; chê bai, coi thường, phỉ báng, bôi nhọ, -
Vility
Danh từ: sự hèn hạ, sự đê tiện, -
Vill
Danh từ: làng, làng quê, -
Villa
/ ´vilə /, Danh từ: biệt thự ( ngôi nhà lớn tách xa hoặc hơi tách xa ngoại ô hoặc khu cư xá),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.