Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Viscid

Mục lục

/ˈvɪsɪd/

Thông dụng

Cách viết khác viscous

Tính từ

Sền sệt, lầy nhầy, nhớt (chất lỏng)
a viscid ink
một thứ mực sền sệt
Dẻo, dính
a viscid substance
một chất dính

Chuyên ngành

Xây dựng

nhớt

Cơ - Điện tử

(adj) nhớt

Kỹ thuật chung

nhớt
viscid oil
dầu nhớt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
glutinous , mucilaginous , viscose

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top