Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Visually

Mục lục

/ /ˈvɪʒuəli/ /

Thông dụng

Phó từ

Về thị giác, trong khi nhìn
visually handicapped
bị khuyết tật về thị giác
Nhìn bề ngoài, theo bề ngoài
visually, the decor was very striking
nhìn bề ngoài, phông trang trí đó rất nổi bật

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top