Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Striking

Mục lục

/'straikiɳ/

Thông dụng

Tính từ

Nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút sự quan tâm; đáng chú ý, gây ấn tượng
striking contrast
sự tương phản nổi bật
a striking display
một sự phô bày nổi bật
a very striking young woman
một phụ nữ trẻ rất hấp dẫn
Đánh chuông (đồng hồ..)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự đốt sáng

Xây dựng

sư dỡ ván khuôn
sặc sỡ

Điện tử & viễn thông

sự mạ va đập (kết tủa điện tử)

Điện

sự mồi lửa (đèn khí)

Kỹ thuật chung

sự đánh lửa
sự đốt
sự mạ lót
sự mồi lửa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arresting , arrestive , astonishing , attractive , bizarre , charming , cogent , commanding , compelling , confounding , conspicuous , dazzling , distinguished , dynamite , electrifying , eye-catching , fascinating , forceful , forcible , handsome , impressive , jazzy * , lofty , marked , memorable , noteworthy , noticeable , out of the ordinary * , outstanding , powerful , prominent , remarkable , salient , showy , signal , singular , staggering , startling , stunning , surprising , telling , unusual , wonderful , wondrous , bold , observable , pointed , pronounced , beautiful , eminent , extraordinary , notorious , percussive

Từ trái nghĩa

adjective
homely , horrifying , ugly , unimpressive

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top