- Từ điển Anh - Việt
Vital
/'vaitl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc sự) sống, cần cho sự sống
Sống còn, quan trọng (cần thiết cho sự tồn tại, sự thành công..)
- vital question
- vấn đề sống còn
- of vital importance
- có tầm quan trọng sống còn
Nguy hiểm đến tính mạng
Đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động; năng động
- vital style
- văn phong sinh động
She's a very vital sort of person
Cô ấy thuộc loại người đầy sinh động
- vital statistics
- thống kê về sinh tử
(thông tục) số đo vòng ngực, eo và hông phụ nữ
Chuyên ngành
Xây dựng
tối cần
Y học
các cơ quan cần thiết cho sự sinh tồn
thuộc đời sống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- basic , bottom-line , cardinal , coal-and-ice , constitutive , critical , crucial , decisive , fundamental , heavy * , imperative , important , indispensable , integral , key , life-or-death , meaningful , meat-and-potatoes , name , name-of-the-game , necessary , needed , nitty-gritty * , prerequisite , required , requisite , significant , underlined , urgent , animated , dynamic , energetic , forceful , lusty , red-blooded , spirited , strenuous , vibrant , vigorous , vivacious , zestful , animate , breathing , generative , invigorative , life-giving , live , living , quickening , able-bodied , iron , robust , strapping , sturdy , constitutional , deathly , fatal , lethal , mortal , alive , essential , invigorating , lively , pivotal , viable
Từ trái nghĩa
adjective
- inessential , insignficant , trivial , unimportant , dull , sluggish , dead
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vital capacity
dung tích phổi sống, -
Vital centre
trung tâm sống, -
Vital force
Nghĩa chuyên ngành: sinh lực, Từ đồng nghĩa: noun, animating force , elan... -
Vital heat
nhiệt hô hấp, -
Vital index
tỷ lệ sinh tử, -
Vital medium
môi trường sống, -
Vital node
trung tâm hô hấp, -
Vital point
điểm sinh tồn, -
Vital resistance
sức đề kháng của cơ thể, -
Vital safety
tính an toàn (có tầm quan trọng sống còn), -
Vital sign
dấu hiệu sinh tồn, -
Vital staining
nhuộm bằng tiêm trong cơ thể, -
Vital statistics
Thành Ngữ: thống kê tuổi thọ, thống kê sinh đẻ, thống kê dân sinh, thống kê dân số, vital... -
Vitalisation
như vitalization, -
Vitalise
như vitalize, Hình Thái Từ:, -
Vitalism
/ ´vaitə¸lizəm /, Danh từ: thuyết sức sống, -
Vitalist
Danh từ: người theo thuyết sức sống, -
Vitalistic
/ ¸vaitə´listik /, tính từ, (thuộc) thuyết sức sống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.