Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Walkaway

Mục lục

/'wɔ:kə,wei/

Thông dụng

Danh từ

Lối đi bộ

Chuyên ngành

Kinh tế

cuộc thi đấu thắng dễ dàng
thắng lợi dễ dàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
walkover , child's play , cinch , pushover , snap , breeze , defeat , easy , rout , victory

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Walked

    chạy chỗ,
  • Walker

    / 'wɔ:kə /, Danh từ: người đi bộ (nhất là để rèn luyện hoặc vì thích thú), khung tập đi (dùng...
  • Walker-on

    / 'wɔ:kə-on /, Danh từ: (sân khấu) vai phụ,
  • Walker advancer

    máy bù pha walker,
  • Walker river

    sông có dòng không ổn định, sông lang thang,
  • Walkie-hearie

    / 'wɔ:ki-'hiəri /, Danh từ: (từ mỹ; (từ lóng)) điện đài xách tay,
  • Walkie-lookie

    / 'wɔ:kei-lu:ki, Danh từ: (từ lóng) đài truyền hình xách tay,
  • Walkie-talkie

    / 'wɔ:ki-'tɔ:ki /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) máy thu và phát vô tuyến xách tay, điện...
  • Walkie talkie

    máy vô tuyến mang được, mang được, máy vô tuyến,
  • Walking

    / 'wɔ:kiɳ /, Danh từ: sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, Tính từ: Đi...
  • Walking-dress

    / 'wɔ:kiɳ-dres /, Danh từ: quần áo mặc đi phố,
  • Walking-match

    / 'wɔ:kiɳ-mætʃ /, Danh từ: (thể thao) cuộc thi đi bộ,
  • Walking-orders

    / 'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz /, như walking-papers,
  • Walking-out

    / 'wɔ:kiɳaut /, Danh từ: sự đi ra ngoài (đi dạo), walking-out dress, lễ phục (chủ yếu của gia nhân)
  • Walking-papers

    / 'wɔ:kiɳ'peipəz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự mất việc, sự thải hồi từ một...
  • Walking-shoes

    / 'wɔ:kiɳʃu: /, Danh từ số nhiều: giầy dã ngoại (gót thấp),
  • Walking-stick

    / 'wɔ:kiɳstik /, Danh từ: gậy chống, can (gậy mang theo hoặc để chống khi đi bộ) (như) stick,
  • Walking-ticket

    / 'wɔ:kiɳ'tikit /, như walking-papers,
  • Walking-tour

    / 'wɔ:kiɳtuə /, Danh từ: ngày nghỉ dùng để đi dạo từ nơi này đến nơi khác,
  • Walking beam

    thanh lắc, đòn cân bằng, (loại) hệ thống treo cân bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top