- Từ điển Anh - Việt
Rout
Nghe phát âm/ru:t/
Thông dụng
Danh từ
Đám đông người ồn ào hỗn độn
(pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối
Sự thất bại thảm hại, sự thất bại hoàn toàn (kết thúc trong hỗn loạn)
(quân sự) sự tháo chạy tán loạn (của một đội quân bại trận)
(từ cổ,nghĩa cổ) buổi dạ hội lớn
Ngoại động từ
Đánh tan tác (một đội quân)
Nội động từ
(như) root
Cấu trúc từ
put somebody to rout
- đánh cho tan tác
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường đi
hành trình
phay mặt định hình
phay rãnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beating , clobbering , comedown , confusion , debacle , disaster , drubbing , embarrassment , flight , hiding , overthrow , retreat , romp , ruin , shambles , shutout , thrashing , trashing , upset , vanquishment , walkover , washout * , waxing , whipping , brawl , defeat , din , discomfiture , mob , rabble , tumult , uproar , vanquishment: clamor
verb
- bash , beat , blow out of water , bulldoze * , bury * , chase , clean up on , clobber , conquer , cream * , crush , cut to pieces , destroy , discomfit , dispel , drive off , expel , finish * , hunt , kill * , lambaste * , larrup * , murder * , outmaneuver , overpower , overthrow , put to flight , repulse , scatter , scuttle , shut out * , skunk * , subdue , subjugate , swamp * , torpedo * , total * , trounce , vanquish , wallop , wax * , whip , wipe off map , wipe out * , worst , zap * , best , master , overcome , prevail against , surmount , triumph over , band , confuse , confusion , cream , crowd , debacle , defeat , demoralize , disturbance , dregs , drive , eject , furrow , gouge , knock , lick , mob , multitude , overwhelm , rabble , ream , retreat , riot , romp , root , rummage , scoop , shellac , stampede , thrashing , uncover
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rout biscuit
bánh quy hạnh nhân, -
Route
Danh từ: tuyến đường; lộ trình; đường đi, (quân sự) lệnh hành quân (như) raut, Ngoại... -
Route-map
bản đồ các tuyến đường, Danh từ: bản đồ các tuyến đường, -
Route-march
Danh từ: (quân sự) cuộc hành quân diễn tập, -
Route/Switch Processor (RSP)
bộ xử lý chuyển mạch/hành trình, -
Route (packet mode services)
đường kênh dịch vụ theo kiểu gói, -
Route Descriptor (RD)
bộ mô tả hành trình, đường đi, -
Route Designator Field (RDF)
trường bộ chỉ định tuyến, -
Route Processor (RP)
bộ xử lý hành trình, -
Route Selection Services (RSS)
các dịch vụ chọn đường, -
Route Server Functional Group (ATM) (RSFG)
nhóm chức năng của server định tuyến, -
Route calls
cho số, cuộc gọi theo tuyến, -
Route card
phiếu công đoạn sản xuất, phiếu quy trình công nghệ, -
Route congestion
sự tắc nghẽn đường truyền, -
Route description
sự mô tả đường bay, -
Route development
triển tuyến, -
Route extension
sự mở rộng đường truyền, -
Route factor
hệ số triển tuyến, -
Route familiarization flight
chuyến bay làm quen tuyến đường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.