- Từ điển Anh - Việt
Wallop
Nghe phát âmMục lục |
/´wɔləp/
Thông dụng
Danh từ
(thông tục) cái vụt mạnh, cú đánh mạnh
Bia
Ngoại động từ
(thông tục) đánh đau, đánh đòn, vụt đau, cho một trận nên thân
(thông tục) đánh gục, đánh bại hoàn toàn (trong một trận giao tranh..)
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bash , belt , blow , bop , bump , clash , collision , crash , haymaker , impact , jar , jolt , kick , percussion , punch , shock , slam , slug , smack , smash , thump , thwack * , whack , bang , clout , crack , hit , lick , pound , sock , swat , thwack , welt , wham , whop , punch* , sting* , lift
verb
- bam , bash , batter , belt , blast , boff , bop , buffet , bushwhack , clobber * , drub * , hide , lambaste * , paste , pelt , plant one , pound , pummel , punch , slam , slog , slug , smack , smash , sock , strike , swat , take out , tan * , thrash , thump , whack , wham , whomp , zap * , beat , best , crush * , lick * , rout , shellac * , thrash * , trim * , trounce , vanquish , whip * , catch , clout , knock , pop , smite , thwack , whop , annihilate , crush , drub , overpower , steamroller , blow , clobber , collision , crash , defeat , hit , lick , plaster , shellac , tan , whip
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Walloped
, -
Walloping
/ 'wɔləpiɳ /, danh từ, trận đòn, sự thua hoàn toàn, trận thua đau, tính từ, (thông tục) rất lớn, cực to, Từ... -
Wallow
/ ´wɔlou /, Danh từ: sự đầm mình, bãi đầm (nơi gia súc đến đầm mình), Nội... -
Wallowed
, -
Wallpaper
/ 'wɔ:l,peipə /, Danh từ: giấy dán tường, Ngoại động từ: phủ giấy... -
Wallpaper with grid pattern
lớp bồi tường kẻ ô, giấy bồi tường kẻ ô, -
Wallpaper with primer coat
lớp bồi tường có lót sơn, -
Wallpaper without primer coat
lớp bồi tường không lót sơn, -
Walls
/ wɔ:ls /, tường, abutment with return wing walls, mố (có) tường ngược, abutment with splayed wing walls, mố (có) tường cánh nghiêng,... -
Walls and ceilings)
(sàn, tường và trần), -
Walls and floor
mặt thẳng đứng và mặt đáy (biểu đồ ba chiều), -
Walls have ears
Thành Ngữ:, walls have ears, tai vách mạch rừng -
Wally
/ 'wɔli /, Danh từ: (thông tục) kẻ ngu ngốc, người ngớ ngẩn, người ngu đần, người dại dột,... -
Walnut
/ ´wɔ:l¸nʌt -nət /, Danh từ: quả óc chó (quả hạch có một nhân ăn được, với mặt ngoài nhăn... -
Walnut-tree
/ 'wɔ:lnəttri: /, Danh từ: (thực vật học) cây óc chó (như) walnut, -
Walnut cake
bánh có tráng kem và lớp hạt dẻ, bánh gatô hạt dẻ, -
Walnut roll
thịt băm có lạc, -
Walrus
/ 'wɔ:lrəs /, Danh từ: (động vật học) hải mã; con moóc (động vật ở biển cỡ to sống ở vùng... -
Walrus moustache
danh từ, (thông tục) ria quặp (ria rậm và dài rủ xuống ở hai bên mép),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.