Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Way point

Xây dựng

điểm trung gian trên đường đi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Way port

    cảng ghé dọc đường,
  • Way shaft

    giếng nối tầng, giếng phụ bên trong,
  • Way signal

    Danh từ: tín hiệu đường sắt,
  • Way station

    ga nhỏ (đường sắt),
  • Way to go!

    một câu khích lệ ai đó tiếp tục làm việc tốt, as john ran over the finish line, everyone cried, "that's the way to go!" "way to go!" said...
  • Way train

    xe chậm, xe khách thường,
  • Waybill

    / ´wei¸bil /, Giao thông & vận tải: không vận đơn, phiếu vận chuyển, Kỹ...
  • Waybill blank

    vận đơn in sẵn,
  • Waybill printed form

    vận đơn in sẵn,
  • Wayfare

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) cuộc du lịch, cuộc chu du,
  • Wayfarer

    / ´wei¸fɛərə /, Danh từ: người đi du lịch (nhất là đi bộ), Từ đồng...
  • Wayfaring

    / ´wei¸fɛəriη /, Tính từ: Đi du lịch (nhất là đi bộ), Từ đồng nghĩa:...
  • Waylay

    / wei´lei /, Ngoại động từ .waylaid: mai phục, rình, đợi để chặn (nhất là để cướp, để...
  • Wayleave

    / ´wei¸li:v /, Điện lạnh: giải tỏa tuyến (điện, điện thoại),
  • Wayleaves

    giấy phép sử dụng đường,
  • Wayleaves, Consents

    giấy phép sử dụng đường,
  • Wayless

    Tính từ: không có đường đi (vùng),
  • Waymark

    / ´wei¸ma:k /, Danh từ: cột báo (trên đường); cột mốc; cột định hướng (như) waypost,
  • Waypost

    cột báo (trên đường), cột mốc, cột định hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top