Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weathering

Mục lục

/´weðəriη/

Thông dụng

Danh từ

Thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương
Sự mòn, sự vụn, sự rã ra, sự đổi màu (vì nắng mưa), sự dãi nắng dầm mưa
(địa lý,địa chất) sự phong hoá

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

vỏ phong hóa

Xây dựng

hiện tượng phong hóa
tác động phong hóa

Kỹ thuật chung

sự phong hóa
acceberated weathering
sự phong hóa tăng nhanh
accelerated weathering
sự phong hóa nhanh
chemical weathering
sự phong hóa hóa học
mechanical weathering
sự phong hóa cơ học
mechanical weathering of rocks
sự phong hóa cơ học của đá
physical weathering
sự phong hóa vật lý
rock weathering
sự phong hóa (của) đá
spheroidal weathering
sự phong hóa dạng cầu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top