Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weigh

Mục lục

/wei/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cân; cầm, nhấc xem nặng nhẹ
he weighed the stone in his hand
nó nhấc nhấc hòn đá trong bàn tay xem nặng nhẹ
Cân nhắc, đắn đo; xem xét cẩn thận
to weigh one's words
cân nhắc lời nói
to weigh the pros and cons
cân nhắc lợi hại
to weigh anchor
nhổ neo

Nội động từ

Cân nặng, nặng
to weigh light
cân nhẹ
to weigh five tons
nặng năm tấn
she weighs 60 kilos
bà ta cân nặng 60 ký
Cân, được cân
many chemicals weigh on precision scales
nhiều chất hoá học được cân trên cân tiểu ly
Có tác dụng, có ảnh hưởng; có tầm quan trọng lớn
an accusation without evidence does not weigh much
lời buộc tội không có chứng cớ thì không có tác dụng
to weigh down
đè nặng lên (quả..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hơn (một vật khác)
Đập tan (lập luận); đè bẹp, áp đảo (kẻ thù)
Làm cho mệt nhọc; làm cho lo âu, làm cho chán nản
weighed down with sorrow
lòng đầy phiền muộn
to weigh in
(thể dục,thể thao) được cân trước khi đua (dô kề)
to weigh in with
viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...)
to weigh out
cân (từng tí một)
to weigh out butter, sugar for a cake
cân bơ, đường để làm bánh
(thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)
weigh anchor
nhổ neo tàu khi bắt đầu chuyến đi..
weigh the evidence
cân nhắc bằng chứng
weigh a ton
(thông tục) rất nặng
weigh one's words
lựa lời; cân nhắc lời nói
weigh somebody/something down
oằn xuống, trĩu xuống, lún xuống
weigh on/upon somebody/something
đè nặng, day dứt, ám ảnh
these worries weighed upon his mind
những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn

Chuyên ngành

Toán & tin

cân

Xây dựng

cân, có trọng lượng, nhổ neo

Cơ - Điện tử

(v) cân, đo, có trọng lượng

Kỹ thuật chung

cái cân
nặng

Kinh tế

sự cân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
counterbalance , have a weight of , heft , measure , put in the balance , put on the scale , scale , tip the scales at , analyze , appraise , balance , brainstorm * , deliberate , estimate , evaluate , examine , excogitate , give thought to , hash over , meditate , mind , mull over , perpend , ponder , rate , reflect upon , rehash , sort out , study , sweat * , think about , think out , think over , track , be heavy , be important , be influential , be something , burden , carry weight , charge , count , cumber , cut , cut some ice , import , impress , lade , matter , mean , militate , press , pull , register , saddle , show , signify , stack up against , tax , tell , chew on , cogitate , consider , contemplate , entertain , mull , muse , reflect , revolve , ruminate , think , think through , turn over , bear , compare , influence , judge , lift , load , portion
phrasal verb
deject , dispirit , oppress , sadden , obsess , torment , trouble

Từ trái nghĩa

verb
ignore , neglect

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top