Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Word underscore character (WUC)

Toán & tin

ký tự gạch dưới từ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Word vision

    thị giác từngử,
  • Word wrap

    sự xuống dòng tự động, sự xuống hàng tự động, ngắt từ, sự cắt dòng,
  • Wordblindness

    mù chữ, mù chữ,
  • Worded

    ,
  • Worded legal disclaimer

    từ chối cách diễn đại từ,
  • Wordformation

    Danh từ: (ngôn ngữ) cấu tạo từ,
  • Wordiness

    / ´wə:dinis /, danh từ, tính chất dài dòng, tính chất lòng thòng, Từ đồng nghĩa: noun, adjective,...
  • Wording

    / ´wə:diη /, Danh từ: lời lẽ dùng để diễn đạt, cách diễn đạt, Từ...
  • Wordless

    / ´wə:dlis /, tính từ, không diễn đạt được bằng lời, Từ đồng nghĩa: adjective, wordless grief,...
  • Words

    ,
  • Words Per Minute (WPM)

    số từ trong một phút,
  • Words and figures do not agree

    chữ và số không phù hợp nhau, số tiền bằng chữ và số không khớp (trên chi phiếu),
  • Words are but wind

    Thành Ngữ:, words are but wind, lời nói không ăn thua gì (so với hành động)
  • Words of mouth marketing

    tiếp thị truyền miệng,
  • Words per second (WPS)

    số từ trong một giây,
  • Words stick in one's throat

    Thành Ngữ:, words stick in one's throat, những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được
  • Wordy

    / ´wə:di /, Tính từ: dài dòng, dùng quá nhiều lời, được diễn đạt bằng quá nhiều lời, khẩu,...
  • Work

    / wɜ:k /, Danh từ: sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, Đồ làm ra,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top