Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wordy

Mục lục

/´wə:di/

Thông dụng

Tính từ

Dài dòng, dùng quá nhiều lời, được diễn đạt bằng quá nhiều lời
a wordy telegram
bức điện dài dòng
wordy person
người nói dài
Khẩu, (bằng) miệng
a wordy battle
một cuộc đấu khẩu


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bombastic , chatty * , diffuse , discursive , flatulent , gabby * , garrulous , inflated , lengthy , long-winded , loquacious , palaverous , pleonastic , prolix , rambling , redundant , rhetorical , tedious , turgid , verbose , voluble , windy * , periphrastic , babbling , chatty , glib , prosy , superfluous , talkative , verbal , windy

Từ trái nghĩa

adjective
concise , untalkative , laconic , succinct , terse

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top