Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wringer

Mục lục

/´riηə/

Thông dụng

Danh từ

Máy vắt nước (dụng cụ có một đôi trục lăn để quần áo giặt xong đi qua đó nước sẽ bị vắt ra)

Chuyên ngành

Môi trường

máy vắt

Xem thêm các từ khác

  • Wringing

    Tính từ: Ướt sũng (quần áo.. quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước) (như) wringing...
  • Wringing fit

    lắp chặt, wringing fit,
  • Wringing wet

    Tính từ: Ướt sũng (quần áo.. quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước) (như) wringing,...
  • Wrinkle

    / 'riηkl /, Danh từ: (thông tục) ngón; lời mách nước, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hàng mới;...
  • Wrinkle bend

    ống cong gấp khúc,
  • Wrinkle paint

    sơn nhãn, sơn tạo nếp gợn,
  • Wrinkled

    / 'riɳkld /, Tính từ: có các nếp nhăn, thể hiện rõ các nếp nhăn (trên da), nhăn nheo, nhàu (quần...
  • Wrinkled rim

    mép gấp nếp, vành gấp nếp,
  • Wrinkling

    Danh từ: sự nhăn; nếp nhăn, sự gấp nếp; nếp gấp, sự uốn cục bộ (cấu kiện thành mỏng),...
  • Wrinkling (of paint)

    sự làm nhăn (mặt sơn),
  • Wrinkly

    / ´riηkli /, Tính từ: nhăn nheo, nhàu, có nếp nhăn, tạo thành nếp nhăn, an old apple with a wrinkly...
  • Wrisberg cartilage

    sụn wrisberg,
  • Wrisberg nerve

    dây thần kinh wrisberg,
  • Wrisbergnerve

    dây thầnkinh wrisberg,
  • Wrist

    / rɪst /, Danh từ: cổ tay (khớp nối để bàn tay cử động), cổ tay áo, (thể dục,thể thao) cú...
  • Wrist-bone

    Danh từ: (giải phẫu) xương cổ tay,
  • Wrist-joint

    Danh từ: (giải phẫu) khớp cổ tay,
  • Wrist-pin

    chốt pittông, chốt tay biên, ngõng, ngõng trục, chốt cam, Danh từ: (kỹ thuật) ngõng (trục),
  • Wrist-pin lapping machine

    máy mài nghiền chốt pittông,
  • Wrist-watch

    Danh từ: Đồng hồ đeo tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top