Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wringing fit

Cơ khí & công trình

lắp chặt
wringing fit

Giải thích EN: A fit of machine parts in which there is zero-to-negative allowance or tolerance.Giải thích VN: Sự lắp ghép của các bộ phận máy móc trong đó dung sai là zero.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wringing wet

    Tính từ: Ướt sũng (quần áo.. quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước) (như) wringing,...
  • Wrinkle

    / 'riηkl /, Danh từ: (thông tục) ngón; lời mách nước, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hàng mới;...
  • Wrinkle bend

    ống cong gấp khúc,
  • Wrinkle paint

    sơn nhãn, sơn tạo nếp gợn,
  • Wrinkled

    / 'riɳkld /, Tính từ: có các nếp nhăn, thể hiện rõ các nếp nhăn (trên da), nhăn nheo, nhàu (quần...
  • Wrinkled rim

    mép gấp nếp, vành gấp nếp,
  • Wrinkling

    Danh từ: sự nhăn; nếp nhăn, sự gấp nếp; nếp gấp, sự uốn cục bộ (cấu kiện thành mỏng),...
  • Wrinkling (of paint)

    sự làm nhăn (mặt sơn),
  • Wrinkly

    / ´riηkli /, Tính từ: nhăn nheo, nhàu, có nếp nhăn, tạo thành nếp nhăn, an old apple with a wrinkly...
  • Wrisberg cartilage

    sụn wrisberg,
  • Wrisberg nerve

    dây thần kinh wrisberg,
  • Wrisbergnerve

    dây thầnkinh wrisberg,
  • Wrist

    / rɪst /, Danh từ: cổ tay (khớp nối để bàn tay cử động), cổ tay áo, (thể dục,thể thao) cú...
  • Wrist-bone

    Danh từ: (giải phẫu) xương cổ tay,
  • Wrist-joint

    Danh từ: (giải phẫu) khớp cổ tay,
  • Wrist-pin

    chốt pittông, chốt tay biên, ngõng, ngõng trục, chốt cam, Danh từ: (kỹ thuật) ngõng (trục),
  • Wrist-pin lapping machine

    máy mài nghiền chốt pittông,
  • Wrist-watch

    Danh từ: Đồng hồ đeo tay,
  • Wrist joint

    khớp cổ tay (tay máy),
  • Wrist mechanism

    cơ cấu cổ tay (robot),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top