Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Échalas

Danh từ giống đực

Cọc leo
échalas de vigne
cọc leo cho nhau
(thân mật) người gầy và cao, sếu vườn, cò hương
se tenir droit comme un échalas
đứng ngay cán tàn

Xem thêm các từ khác

  • Échalassage

    Danh từ giống đực Sự cắm cọc leo (cho cây)
  • Échalasser

    Ngoại động từ Cắm cọc leo cho (cây)
  • Échalier

    Danh từ giống đực Thang tréo qua giậu Hàng giậu bằng cành cây; hàng giậu tạm thời (ở ruộng)
  • Échancrer

    Ngoại động từ Khoét échancrer un col khoét cổ áo Le courant a échancré la côte dòng nước đã khoét sâu bờ biển
  • Échancré

    Tính từ (thực vật học) khía mép (lá..) (bị) khoét Côte profondément échancrée bờ biển bị khoét sâu
  • Échange

    Danh từ giống đực Sự đổi, sự trao đổi échange d\'appartements sự đổi nhà cho nhau échange de prisonniers sự trao đổi tù...
  • Échangeable

    Tính từ Có thể đổi, có thể trao đổi Produit échangeable sản phẩm có thể trao đổi
  • Échanger

    Ngoại động từ đổi, trao đổi échanger un marchandise contre une autre đổi một món hàng lấy một món khác échanger des prisonniers...
  • Échangiste

    Danh từ Người đổi, người đổi chác
  • Échanson

    Danh từ giống đực (thân mật) người rót rượu, người mời rượu (sử học) quan hầu rượu
  • Échansonnerie

    Danh từ giống cái (sử học) đội hầu rượu (sử học) phòng phát rượu (trong cung điện)
  • Échantillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mẫu 1.2 (thông tục) hạng, loại 1.3 (nghĩa bóng) chút, ví dụ 1.4 (hàng hải) cỡ 1.5 Bộ phận...
  • Échantillonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy mẫu; chuẩn bị mẫu (hàng...) 1.2 Chọn bộ phận mẫu (trong thống kê, thăm dò dư luận...)...
  • Échantillonneur

    Danh từ giống đực Người làm mẫu hàng
  • Échappatoire

    Danh từ giống cái Lối thoát Trouver une échappatoire tìm được một lối thoát
  • Échappé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thoát ra, sổng ra 2 Danh từ 2.1 Người thoát ra Tính từ Thoát ra, sổng ra échappéde prison thoát tù ra Cheval...
  • Échappée

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thoát ra, sổng ra 2 Danh từ 2.1 Người thoát ra Tính từ Thoát ra, sổng ra échappéde prison thoát tù ra Cheval...
  • Écharde

    Danh từ giống cái Cái giằm
  • Échardonner

    Ngoại động từ Loại bỏ cây kế (ở bãi cỏ); loại bỏ quả kế (ở len cừu xén ra) (ngành dệt) làm nổi tuyết (dạ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top